Có 1 kết quả:

筆格 bút cách

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: “bút giá” 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: “U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều, vi thử bút cách” 幽山之桂樹(...)翦其片條, 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦).
2. Cách điệu (tự, họa, thi văn).